heavy-duty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛ.vi.ˈduː.ti/

Tính từ[sửa]

heavy-duty /ˈhɛ.vi.ˈduː.ti/

  1. (Kỹ thuật) Có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy... ).
  2. Có thể dãi dầu (quần áo... ).

Tham khảo[sửa]