heet
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Tính từ
[
sửa
]
heet
(
dạng biến
hete
,
cấp so sánh
heter
,
cấp cao nhất
heetst
)
nóng
lắm,
nóng bức
De koffie is nog te
heet
om van te drinken.
Càphê vẫn
nóng
quá chưa uống được.
gợi cảm
Kijk daar wat een
heet
wijf!
Coi kìa "hót gơn"!
Động từ
[
sửa
]
heet
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở các ngôi thứ nhất, 2, 3
số ít
của
heten
Lối
mệnh lệnh
của
heten
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Tính từ
Tính từ tiếng Hà Lan
Động từ
Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
Động từ mệnh lệnh tiếng Hà Lan
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Dansk
Deutsch
English
Eesti
Suomi
Français
Gàidhlig
Magyar
Bahasa Indonesia
Lombard
Malagasy
Plattdüütsch
Nederlands
Português
中文