hete
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hete | heten |
Số nhiều | heter | hetene |
hete gđ
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hete |
Hiện tại chỉ ngôi | heter |
Quá khứ | het, hette |
Động tính từ quá khứ | hett |
Động tính từ hiện tại | — |
hete
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hete |
Hiện tại chỉ ngôi | heter |
Quá khứ | heta, hetet |
Động tính từ quá khứ | hetai-et |
Động tính từ hiện tại | — |
hete
Tham khảo
[sửa]- "hete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)