Bước tới nội dung

heliotrope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
heliotrope

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhi.li.ə.ˌtroʊp/

Danh từ

[sửa]

heliotrope /ˈhi.li.ə.ˌtroʊp/

  1. (Thực vật học) Cây vòi voi.
  2. Màu đỏ ánh xanh.
  3. (Địa lý,ddịa chất) , đá heliotrope.

Tham khảo

[sửa]