Bước tới nội dung

hell-bent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbɛnt/

Tính từ

[sửa]

hell-bent /.ˌbɛnt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)