hemiplegia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɛ.mɪ.ˈpli.dʒi.ə/

Danh từ[sửa]

hemiplegia /ˌhɛ.mɪ.ˈpli.dʒi.ə/

  1. (Y học) Bệnh liệt nửa người.

Tham khảo[sửa]