hendecasyllabic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɛn.ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

Tính từ[sửa]

hendecasyllabic /ˌhɛn.ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. mười một âm tiết (câu thơ).

Danh từ[sửa]

hendecasyllabic /ˌhɛn.ˌdɛ.kə.sə.ˈlæ.bɪk/

  1. Câu thơ mười một âm tiết.

Tham khảo[sửa]