herbage
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɜː.bɪdʒ/
Danh từ
herbage /ˈhɜː.bɪdʒ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “herbage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛʁ.baʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| herbage /ɛʁ.baʒ/ |
herbages /ɛʁ.baʒ/ |
herbage gđ /ɛʁ.baʒ/
- Đồng cỏ.
- Gras herbages — đồng cỏ màu mỡ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “herbage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)