herbivore
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɜː.bə.ˌvɔr/
Danh từ[sửa]
herbivore /ˈhɜː.bə.ˌvɔr/
Tham khảo[sửa]
- "herbivore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛʁ.bi.vɔʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | herbivore /ɛʁ.bi.vɔʁ/ |
herbivores /ɛʁ.bi.vɔʁ/ |
Giống cái | herbivore /ɛʁ.bi.vɔʁ/ |
herbivores /ɛʁ.bi.vɔʁ/ |
herbivore /ɛʁ.bi.vɔʁ/
- Ăn cỏ.
- Animal herbivore — động vật ăn cỏ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
herbivore /ɛʁ.bi.vɔʁ/ |
herbivores /ɛʁ.bi.vɔʁ/ |
herbivore gđ /ɛʁ.bi.vɔʁ/
Tham khảo[sửa]
- "herbivore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)