Bước tới nội dung

herbivore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɜː.bə.ˌvɔr/

Danh từ

[sửa]

herbivore /ˈhɜː.bə.ˌvɔr/

  1. Động vật ăn cỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.bi.vɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực herbivore
/ɛʁ.bi.vɔʁ/
herbivores
/ɛʁ.bi.vɔʁ/
Giống cái herbivore
/ɛʁ.bi.vɔʁ/
herbivores
/ɛʁ.bi.vɔʁ/

herbivore /ɛʁ.bi.vɔʁ/

  1. Ăn cỏ.
    Animal herbivore — động vật ăn cỏ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
herbivore
/ɛʁ.bi.vɔʁ/
herbivores
/ɛʁ.bi.vɔʁ/

herbivore /ɛʁ.bi.vɔʁ/

  1. (Động vật học) Loài ăn cỏ.

Tham khảo

[sửa]