herbu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛʁ.by/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | herbu /ɛʁ.by/ |
herbus /ɛʁ.by/ |
Giống cái | herbue /ɛʁ.by/ |
herbues /ɛʁ.by/ |
herbu /ɛʁ.by/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
herbu /ɛʁ.by/ |
herbus /ɛʁ.by/ |
herbu gc /ɛʁ.by/
Tham khảo
[sửa]- "herbu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)