hernieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɛʁ.njø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hernieux /hɛʁ.njø/ |
hernieux /hɛʁ.njø/ |
Giống cái | hernieux /hɛʁ.njø/ |
hernieux /hɛʁ.njø/ |
hernieux /hɛʁ.njø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hernieux /hɛʁ.njø/ |
hernieux /hɛʁ.njø/ |
Số nhiều | hernieux /hɛʁ.njø/ |
hernieux /hɛʁ.njø/ |
hernieux /hɛʁ.njø/
Tham khảo
[sửa]- "hernieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)