Bước tới nội dung

heur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
heur
/œʁ/
heurs
/hœʁ/

heur

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vận may.
    avoir l’heur de — có vinh dự
    Aurai-je l’heur de vous plaire? — tôi có vinh dự làm ông vui lòng không?

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

heur

  1. ngực.