Bước tới nội dung

hickory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪ.k(ə.)ri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hickory /ˈhɪ.k(ə.)ri/

  1. Cây mại châu.
  2. Gỗ mại châu.
  3. Gậy (làm bằng gỗ) mại châu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hi.kɔ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hickory
/hi.kɔ.ʁi/
hickory
/hi.kɔ.ʁi/

hickory /hi.kɔ.ʁi/

  1. Mạy châu (cây, gỗ).

Tham khảo

[sửa]