hiding
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.diɳ/
![]() | [ˈhɑɪ.diɳ] |
Động từ[sửa]
hiding
Chia động từ[sửa]
hide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hide | |||||
Phân từ hiện tại | hiding | |||||
Phân từ quá khứ | hided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hide | hide hoặc hidest¹ | hides hoặc hideth¹ | hide | hide | hide |
Quá khứ | hided | hided hoặc hidedst¹ | hided | hided | hided | hided |
Tương lai | will/shall² hide | will/shall hide hoặc wilt/shalt¹ hide | will/shall hide | will/shall hide | will/shall hide | will/shall hide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hide | hide hoặc hidest¹ | hide | hide | hide | hide |
Quá khứ | hided | hided | hided | hided | hided | hided |
Tương lai | were to hide hoặc should hide | were to hide hoặc should hide | were to hide hoặc should hide | were to hide hoặc should hide | were to hide hoặc should hide | were to hide hoặc should hide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hide | — | let’s hide | hide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
hiding /ˈhɑɪ.diɳ/
- Sự đánh đập, sự đánh đòn.
- to give a good hiding — đánh cho một trận nên thân
- Sự ẩn náu; sự trốn tránh.
- to be in hiding — đang trốn tránh
Tham khảo[sửa]
- "hiding". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)