Bước tới nội dung

hiding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

hiding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của hide.

Danh từ

[sửa]

hiding

  1. Sự đánh đập, sự đánh đòn.
    to give a good hiding — đánh cho một trận nên thân
  2. Sự ẩn náu; sự trốn tránh.
    to be in hiding — đang trốn tránh

Tham khảo

[sửa]