Bước tới nội dung

hierachy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hierachy

  1. Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức... ).
  2. Thiên thần, các thiên thần.

Tham khảo

[sửa]