high-browed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈbrɑʊd/

Tính từ[sửa]

high-browed /ˈhɑɪ.ˈbrɑʊd/

  1. (Thông tục) Có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế).

Tham khảo[sửa]