Bước tới nội dung

high-tail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈteɪɫ/

Nội động từ

[sửa]

high-tail nội động từ /ˈhɑɪ.ˈteɪɫ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)