highbrow
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌbrɑʊ/
Tính từ[sửa]
highbrow /.ˌbrɑʊ/
Danh từ[sửa]
highbrow /.ˌbrɑʊ/
- (Thông tục) Nhà trí thức; nhà trí thức sách vở.
Tham khảo[sửa]
- "highbrow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)