Bước tới nội dung

hijacking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

hijacking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "hijack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hijacking

  1. Vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc.

Tham khảo

[sửa]