Bước tới nội dung

hilariousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɪ.ˈlɛr.i.əs.nəs/

Danh từ

[sửa]

hilariousness /hɪ.ˈlɛr.i.əs.nəs/

  1. Tính vui vẻ, tính vui nhộn.

Tham khảo

[sửa]