Bước tới nội dung

hirsutism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɜː.sə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

hirsutism /ˈhɜː.sə.ˌtɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng mọc lông quá nhiều.

Tham khảo

[sửa]