Bước tới nội dung

hitlérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /it.le.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hitlérien
/it.le.ʁjɛ̃/
hitlériens
/it.le.ʁjɛ̃/
Giống cái hitlérienne
/it.le.ʁjɛn/
hitlériennes
/it.le.ʁjɛn/

hitlérien /it.le.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) Hít-le.
    Doctrine hitlérienne — luận thuyết Hít-le

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hitlérienne
/it.le.ʁjɛn/
hitlériens
/it.le.ʁjɛ̃/
Số nhiều hitlérienne
/it.le.ʁjɛn/
hitlériens
/it.le.ʁjɛ̃/

hitlérien /it.le.ʁjɛ̃/

  1. Kẻ theo luận thuyết Hít-le, kẻ đồng bọn của Hít-le.

Tham khảo

[sửa]