hobgoblin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːb.ˌɡɑːb.lən/

Danh từ[sửa]

hobgoblin /ˈhɑːb.ˌɡɑːb.lən/

  1. Quỷ, yêu quái.
  2. Ma, ông ba bị.

Tham khảo[sửa]