hominid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑː.mə.nəd/

Danh từ[sửa]

hominid (số nhiều hominids) /ˈhɑː.mə.nəd/

  1. Họ người.

Tính từ[sửa]

hominid ( không so sánh được) /ˈhɑː.mə.nəd/

  1. (thuộc) Họ người.

Tham khảo[sửa]