homogeneousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈdʒi.ni.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

homogeneousness /.ˈdʒi.ni.əs.nəs/

  1. Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất.

Tham khảo[sửa]