homogeneousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdʒi.ni.əs.nəs/
Danh từ
[sửa]homogeneousness /.ˈdʒi.ni.əs.nəs/
- Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất.
Tham khảo
[sửa]- "homogeneousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)