honorablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.nɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

honorablement /ɔ.nɔ.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. (Một cách) Đáng tôn kính, với tiếng tăm tốt.

Tham khảo[sửa]