Bước tới nội dung

hospitalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔs.pi.ta.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hospitalité
/ɔs.pi.ta.li.te/
hospitalité
/ɔs.pi.ta.li.te/

hospitalité gc /ɔs.pi.ta.li.te/

  1. Sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách.
    Recevoir l’hospitalité — được tiếp đón ân cần
  2. Sự cho cư trú.
    Donner l’hospitalité aux réfugiés politiques — cho những người tị nạn chính trị được cư trú

Tham khảo

[sửa]