hostess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊs.təs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

hostess /ˈhoʊs.təs/

  1. Bà chủ nhà.
  2. Bà chủ tiệc.
  3. Bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ.
  4. phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess).

Tham khảo[sửa]