hottentot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑː.tᵊn.ˌtɑːt/

Danh từ[sửa]

hottentot /ˈhɑː.tᵊn.ˌtɑːt/

  1. Người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi).
  2. Tiếng Hốt-tan-tô.
  3. (Nghĩa bóng) Người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh.

Tham khảo[sửa]