hottentot
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑː.tᵊn.ˌtɑːt/
Danh từ[sửa]
hottentot /ˈhɑː.tᵊn.ˌtɑːt/
- Người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi).
- Tiếng Hốt-tan-tô.
- (Nghĩa bóng) Người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh.
Tham khảo[sửa]
- "hottentot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)