hourly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑʊ.ər.li/
Tính từ
[sửa]hourly & phó từ /ˈɑʊ.ər.li/
- Hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần.
- an hourly service of trains — xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến
- Hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn.
Tham khảo
[sửa]- "hourly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)