Bước tới nội dung

house-raising

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌreɪ.zɪŋ/

Danh từ

[sửa]

house-raising /ˈhɑʊs.ˌreɪ.zɪŋ/

  1. Việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp).

Tham khảo

[sửa]