how-to
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑʊ.ˈtuː/
Danh từ
[sửa]how-to /ˈhɑʊ.ˈtuː/
- Sách hướng dẫn thực hiện một việc gì đó.
- She is reading a how-to on Vietnamese typing — Cô ta đang đọc sách hướng dẫn đánh máy tiếng Việt
Tham khảo
[sửa]- "how-to", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)