hoàng ân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ ən˧˧hwaːŋ˧˧ əŋ˧˥hwaːŋ˨˩ əŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ ən˧˥hwaŋ˧˧ ən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

hoàng ân

  1. Ơn vua.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]