hubble-bubble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhə.bəl.ˌbə.bəl/

Danh từ[sửa]

hubble-bubble /ˈhə.bəl.ˌbə.bəl/

  1. Điếu ống.
  2. Tiếng ồng ọc (nước... ).
  3. Lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn.

Tham khảo[sửa]