huit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

huit

  1. Tám.
    Dans huit jours — trong tám ngày nữa
  2. (Thứ) Tám.
    Page huit — trang tám
    en huit — trong tám ngày nữa
    D’aujourd'hui en huit — từ hôm nay đến tám ngày nữa, ngày này tuần sau

Danh từ[sửa]

huit

  1. Số tám.
    Ecrire un grand huit — viết một số tám lớn
  2. Mồng tám.
    Le huit de ce mois — mồng tám tháng này
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) con tám.
    Huit de carreau — con tám rô
  4. Hình con số tám.

Tham khảo[sửa]