human
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/6e/Human.png/220px-Human.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhjuː.mən/
![]() | [ˈhjuː.mən] |
Tính từ
[sửa]human /ˈhjuː.mən/
- (Thuộc) Con người, (thuộc) loài người.
- human being — con người
- human nature — bản tính con người, nhân tính
- Có tính người, có tình cảm của con người.
Danh từ
[sửa]human /ˈhjuː.mən/
Tham khảo
[sửa]- "human", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)