glorifier
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡlɔ.ʁi.fje/
Ngoại động từ
glorifier ngoại động từ /ɡlɔ.ʁi.fje/
- Biểu dương; ca ngợi.
- Glorifier la victoire — biểu dương chiến thắng
- Glorifier Dieu — ca ngợi Chúa
- (Tôn giáo) Cho hiển thánh.
- Làm tôn lên.
- La lumière glorifie les objets — ánh sáng làm tôn các vật lên
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “glorifier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)