Bước tới nội dung

glorifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɡlɔ.ʁi.fje/

Ngoại động từ

glorifier ngoại động từ /ɡlɔ.ʁi.fje/

  1. Biểu dương; ca ngợi.
    Glorifier la victoire — biểu dương chiến thắng
    Glorifier Dieu — ca ngợi Chúa
  2. (Tôn giáo) Cho hiển thánh.
  3. Làm tôn lên.
    La lumière glorifie les objets — ánh sáng làm tôn các vật lên

Trái nghĩa

Tham khảo