Bước tới nội dung

exalter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔl.tɜː/

Danh từ

[sửa]

exalter /ɪɡ.ˈzɔl.tɜː/

  1. Xem exalt

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zal.te/

Ngoại động từ

[sửa]

exalter ngoại động từ /ɛɡ.zal.te/

  1. Tán dương, ca tụng.
    Exalter les vertus d’un héros — ca tụng đức tính một vị anh hùng
  2. Kích động, làm hứng khởi.
    Exalter l’imagination — kích động trí tưởng tượng
  3. Làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao.
    Exalter la virulence d’un microbe — làm tăng độc tính của một vi trùng
    Le bleu exalte le jaune — màu lam tôn màu vàng lên
    Sentiments qui exaltent l’homme — những tình cảm nâng cao con người lên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]