hund
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]
Cách phát âm
Từ nguyên
Từ tiếng Bắc Âu cổ hundr < tiếng German nguyên thủy *hundaz < tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ḱwn̥tós < *ḱwṓ (“chó”).
Danh từ
hund gch (xác định số ít hunden, bất định số nhiều hunde)
- Con chó.
Biến tố
Tham khảo
Tiếng Na Uy
[sửa]
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | hund | hundlen |
| Số nhiều | hundler | hundlene |
hund gđ
- Con chó.
- å ha hunden i band
- som hund og katt — Như chó với mèo (kẻ thù).
- å gå i hundene — Sa vào cuộc đời cùng khổ.
- Der ligger hunden begravet. — Đó chính là nguyên nhân.
- røde hunder — Bệnh phong chẩn, ban.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hund”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đan Mạch
- Vần:Tiếng Đan Mạch/unˀ
- Vần:Tiếng Đan Mạch/unˀ/1 âm tiết
- Từ tiếng Đan Mạch kế thừa từ tiếng Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Đan Mạch kế thừa từ tiếng German nguyên thủy
- Từ tiếng Đan Mạch gốc German nguyên thủy
- Từ tiếng Đan Mạch kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- da:Lớp Thú
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
