hunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhəŋk/

Danh từ[sửa]

hunk /ˈhəŋk/

  1. Miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt... ).
    a hunk of bread — một khoanh bánh mì to

Tham khảo[sửa]