hurluberlu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /yʁ.ly.bɛʁ.ly/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hurluberlu /yʁ.ly.bɛʁ.ly/ |
hurluberlus /yʁ.ly.bɛʁ.ly/ |
hurluberlu gđ /yʁ.ly.bɛʁ.ly/
- (Thân mật) Người khờ khạo, người ngờ nghệch.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hurluberlu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)