hurluberlu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /yʁ.ly.bɛʁ.ly/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hurluberlu
/yʁ.ly.bɛʁ.ly/
hurluberlus
/yʁ.ly.bɛʁ.ly/

hurluberlu /yʁ.ly.bɛʁ.ly/

  1. (Thân mật) Người khờ khạo, người ngờ nghệch.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]