Bước tới nội dung

hydra-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.drə.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

hydra-headed /ˌhɑɪ.drə.ˈhɛ.dəd/

  1. nhiều trung tâm hoặc chi nhánh.
    a hydra-headed organization — một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)

Tham khảo

[sửa]