hydrocution
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hydrocution /id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/ |
hydrocution /id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/ |
hydrocution gc /id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "hydrocution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)