hypallage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɑɪ.ˈpæ.lə.dʒi/
Danh từ[sửa]
hypallage /hɑɪ.ˈpæ.lə.dʒi/
Tham khảo[sửa]
- "hypallage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.pa.laʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypallage /i.pa.laʒ/ |
hypallage /i.pa.laʒ/ |
hypallage gđ /i.pa.laʒ/
Tham khảo[sửa]
- "hypallage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)