Bước tới nội dung

hyperpituitarism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.pə.ˈtuː.ə.tə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

hyperpituitarism /.pə.ˈtuː.ə.tə.ˌrɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng tăng năng tuyến yên.

Tham khảo

[sửa]