Bước tới nội dung

hypertension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.ʃən/

Danh từ

[sửa]

hypertension /ˌhɑɪ.pɜː.ˈtɛnt.ʃən/

  1. (Y học) Chứng tăng huyết áp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hypertension
/i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/
hypertensions
/i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/

hypertension gc /i.pɛʁ.tɑ̃.sjɔ̃/

  1. (Y học) Chứng tăng huyết áp.
    Hypertension artérielle — chứng tăng huyết áp động mạch

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]