hypnotherapy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɪp.noʊ.ˈθɛr.ə.pi/

Danh từ[sửa]

hypnotherapy /ˌhɪp.noʊ.ˈθɛr.ə.pi/

  1. Phép chữa bệnh bằng thôi miên.

Tham khảo[sửa]