hypocrisie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɔ.kʁi.zi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypocrisie /i.pɔ.kʁi.zi/ |
hypocrisies /i.pɔ.kʁi.zi/ |
hypocrisie gc /i.pɔ.kʁi.zi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hypocrisie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)