hypothecary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

hypothecary

  1. (Pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản.

Tham khảo[sửa]