hystérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /is.te.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hystérique /is.te.ʁik/ |
hystériques /is.te.ʁik/ |
Giống cái | hystérique /is.te.ʁik/ |
hystériques /is.te.ʁik/ |
hystérique /is.te.ʁik/
- Xem hystérie 1
- (Nghĩa bóng) Cuồng loạn.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hystérique /is.te.ʁik/ |
hystériques /is.te.ʁik/ |
Số nhiều | hystérique /is.te.ʁik/ |
hystériques /is.te.ʁik/ |
hystérique /is.te.ʁik/
Tham khảo
[sửa]- "hystérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)